Sulubük, Karakeçili
Huyện | Karakeçili |
---|---|
Mã bưu chính | 71800 |
• Tổng cộng | 126 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Kırıkkale |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Sulubük, Karakeçili
Huyện | Karakeçili |
---|---|
Mã bưu chính | 71800 |
• Tổng cộng | 126 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Kırıkkale |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Sulubük, KarakeçiliLiên quan
Sulubük, KarakeçiliTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sulubük, Karakeçili http://rapor.tuik.gov.tr/reports/rwservlet?adnksdb...